Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mô hình


modèle; maquette
Mô hình máy bay
modèle d'avion
Mô hình bức tượng
maquette d'une statue
mô hình vũ trụ
planitarium
ngÆ°á»i làm mô hình
modeliste; maquettiste



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.